
POM TF-30 CF2003 DAICEL MALAYSIA
39
Hình thức:Dạng hạt
Tính chất:
Chống mài mònChịu nhiệt độ cao
Ứng dụng điển hình:
Thiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tô
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất
Mô tả sản phẩm
| Ứng dụng điển hình: | Thiết bị tập thể dục | Ứng dụng ô tô |
| Tính chất: | Chống mài mòn | Chịu nhiệt độ cao |
Chứng nhận
No Data...
Bảng thông số kỹ thuật
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
|---|---|---|---|---|
| Tensile modulus | ISO 527-2 | 1300 | Mpa | |
| Wear factor | 0.060MPa,0.15m/sec7 | JISK7218 | 1500 | 10^-8mm³/N·m |
| 0.060MPa,0.15m/sec6 | JISK7218 | 300 | 10^-8mm³/N·m | |
| 0.49MPa,0.30m/sec5 | JISK7218 | 200 | 10^-8mm³/N·m | |
| 0.49MPa,0.30m/sec4 | JISK7218 | <1.0 | 10^-8mm³/N·m | |
| Friction coefficient | Steel - Dynamic3 | JISK7218 | 0.80 | |
| Dynamic2 | JISK7218 | 0.58 | ||
| bending strength | ISO 178 | 43.0 | Mpa | |
| Bending modulus | ISO 178 | 1200 | Mpa | |
| Nominal tensile fracture strain | ISO 527-2 | 75 | % | |
| tensile strength | ISO 527-2 | 37.0 | Mpa | |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Linear coefficient of thermal expansion | TD:23to55°C | Internal Method | 1.4E-04 | cm/cm/°C |
| MD:23to55°C | Internal Method | 1.4E-04 | cm/cm/°C | |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Water absorption rate | 23°C,24hr | ISO 62 | 0.80 | % |
| Melt Volume Flow Rate (MVR) | 190°C/2.16kg | ISO 1133 | 7.00 | cm3/10min |
| melt mass-flow rate | 190°C/2.16kg | ISO 1133 | 8.0 | g/10min |
| Electrical performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Volume resistivity | IEC 60093 | 3E+13 | ohms·cm | |
| Surface resistivity | IEC 60093 | 5E+13 | ohms | |
| hardness | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Rockwell hardness | M-Scale | ISO 2039-2 | 45 | |
| Supplementary Information | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| ColourNumber | CF2002/CF2003 |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.