LLDPE BPD4059

0

Bảng thông số kỹ thuật

Hiệu suất khácĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Thời gian gây oxy hóaISO TR10837>20 min
Hiệu suất điệnĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Hằng số điện môiIEC 250 2.5
Yếu tố mất mátradIEC 250 3500
Ω.cmIEC 93 >10
Điều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Khả năng chống nứt ứng suất môi trườngASTM D-1693 B>1000 Hours
ISO 306 A97
Độ bền kéoMPaIEC 811-1-1 18
%IEC 811-1-1 700
ISO 868 (1Sec)50
Nhiệt độ giònASTM D-746<-100
Hiệu suất cơ bảnĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
ISO 1133: Condition 40.7 g/10min
ISO 1183933 kg/m
Nội dung carbon đen%IEC 811-4-1 2.6
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

Liên hệ chúng tôi

Tải APP

Top