
PBT 357 BK1066 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
74
Hình thức:Dạng hạt | Cấp độ:Lớp chống cháy
Tính chất:
Chống cháyChống tia cực tím
Ứng dụng điển hình:
Thiết bị điệnTúi nhựaTrang chủHàng gia dụng
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(1)
Bảng tính chất
Mô tả sản phẩm
| Ứng dụng điển hình: | Thiết bị điện | Túi nhựa | Trang chủ | Hàng gia dụng |
| Tính chất: | Chống cháy | Chống tia cực tím |
Chứng nhận

Bảng thông số kỹ thuật
| other | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
|---|---|---|---|---|
| purpose | 用于线轴、开关、外壳。 | |||
| characteristic | 未增强.冲击改良型。 | |||
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Rockwell hardness | ASTM D785 | 117 | ||
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Water absorption rate | ASTM D570/ISO 62 | 0.08 | % | |
| density | ASTM D792/ISO 1183 | 1.34 | ||
| Electrical performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Volume resistivity | ASTM D257/IEC 60093 | >1E16 | Ω.cm | |
| Dielectric constant | ASTM D150/IEC 60250 | 3.20 |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.