Chia sẻ:
Thêm để so sánh

HDPE ME5000 LG CHEM KOREA

45

Hình thức:Dạng hạt | Cấp độ:Lớp ép phun

Tính chất:
Chống va đập caoChống nứt căng thẳngSức mạnh caoSức mạnh tác động caoChịu được căng thẳng môi
Ứng dụng điển hình:
Thùng nhựaThùng chứaTrang chủCác loại container và thùng rácNắp chai nước khoáng
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất

Mô tả sản phẩm

Ứng dụng điển hình:Thùng nhựa | Thùng chứa | Trang chủ | Các loại container và thùng rác | Nắp chai nước khoáng
Tính chất:Chống va đập cao | Chống nứt căng thẳng | Sức mạnh cao | Sức mạnh tác động cao | Chịu được căng thẳng môi

Chứng nhận

No Data...

Bảng thông số kỹ thuật

Basic PerformanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
density23℃ASTM D-7920.95223℃
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Elongation at Break50mm/minASTM D-638500%
Shore hardnessASTM D-224064Shore D
bending strength2.8mm/minASTM D-790740.3Mpa
Impact strength of cantilever beam gap50mm/minASTM D-25668.6J/m
tensile strengthYield,50mm/minASTM D-63826.6Mpa
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Vicat softening temperature1kgASTM D-1525123°C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
melt mass-flow rate190℃,2.16kgASTM D-12385g/10min
Dissolving temperature10℃/minDSC130°C
Dissolving temperature10℃/minDSC130°C
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.