Ionomer Surlyn® 1601 DUPONT USA
0
Bảng thông số kỹ thuật
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Vicat softening temperature | ASTM D1525 | 74.0 °C | |
| ISO 306 | 74.0 °C | ||
| Melting temperature | ASTM D3417 | 98.0 °C | |
| ISO 3146 | 98.0 °C | ||
| FreezingPoint | -- | ISO 3146 | 68 °C |
| -- | ASTM D3417 | 68 °C |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| density | ASTM D792 | 0.940 g/cm³ | |
| ISO 1183 | 0.940 g/cm³ | ||
| melt mass-flow rate | 190°C/2.16kg | ASTM D1238 | 1.3 g/10min |
| 190°C/2.16kg | ISO 1133 | 1.3 g/10min | |
| IonType | Sodium |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.