HMW-HDPE TOTAL Polyethylene HDPE 50100.1 TOTAL
0
Bảng thông số kỹ thuật
| Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | |
|---|---|---|---|
| Environmental stress cracking resistance | 10%Igepal,F50 | ASTM D1693B | 120 hr |
| 100%Igepal,F50 | ASTM D1693B | >600 hr | |
| tensile strength | Yield | ASTM D638 | 26.2 MPa |
| elongation | Break | ASTM D638 | 600 % |
| Bending modulus | ASTM D790 | 1210 MPa | |
| density | ASTM D792 | 0.948 g/cm³ | |
| melt mass-flow rate | 190°C/21.6kg | ASTM D1238 | 12 g/10min |
| UL flame retardant rating | UL 94 | HB | |
| Blow molding temperature | 188to232 °C | ||
| Melting temperature | ASTM D3417 | 127 °C | |
| Impact strength of cantilever beam gap | 3.17mm | ASTM D256A | 530 J/m |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.