Chia sẻ:
Thêm để so sánh

PBT+ASA Ultradur® S 4090 G6 LS High Speed BK15077 BASF GERMANY

Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất

Mô tả sản phẩm

Chứng nhận

No Data...

Bảng thông số kỹ thuật

mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
tensile strength23°CISO 527-2125MPa
Elongation at Break23°CISO 527-22.1%
Tensile modulus23°CISO 527-29900MPa
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Hot deformation temperature0.45MPaUnannealedISO 75-2/Bf215°C
Hot deformation temperature1.80MPaAnnealedISO 75-2/Af190°C
Vicat softening temperatureMelting TemperatureISO 11357-3223°C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
densityISO 11831.47g/cm³
melt mass-flow rate275℃/2.16KgISO 113333.90cm³/10min
Electrical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Dielectric constant23°CIEC 602503.701MHz
Dissipation factor23°CIEC 602503E-03100Hz
Dissipation factor23°CIEC 602500.0181MHz
Dissipation factor相对漏电起痕指数IEC 60112325V
Dielectric constant23°CIEC 602503.80100Hz
hardnessĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Ball Pressure TestISO 2039-1140MPa
flame retardant performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
UL flame retardant ratingUL -941.60mm
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.