Chia sẻ:
Thêm để so sánh

PET Laser+® W Ti844 (P46A) DAK Americas LLC

Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất

Mô tả sản phẩm

Chứng nhận

No Data...

Bảng thông số kỹ thuật

thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Melting temperatureInternal Method240°C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Apparent densityInternal Method897kg/m³
AcetaldehydeInternal Method<1.0ppm
CrystallinityInternal Method>45%
Intrinsic viscosityInternal Method0.70to0.74dl/g
Water absorption rate包装态 (as packed)Internal Method<0.25wt%
Particle size distributionCylindrical,形状Internal Method3x2x2mm
ColorCIEb*Internal Method-5.0--1.0
ColorCIEL*Internal Method75to79
Supplementary InformationĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Particle size distribution标称Internal Method59.0count/g
fine powder包装态 (as packed)Internal Method<0.1wt%
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.