Chia sẻ:
Thêm để so sánh

PC+PET XENOY™ X2300WX resin SABIC

Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất

Mô tả sản phẩm

Chứng nhận

No Data...

Bảng thông số kỹ thuật

impact performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Impact strength of cantilever beam gap23°CASTM D256640J/m
Dart impact23°C,TotalEnergyASTM D376348.6J
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
elongationYieldASTM D6385.0%
elongationBreakASTM D638120%
Bending modulus50.0mmSpanASTM D7902210MPa
bending strengthYield,50.0mmSpanASTM D79086.2MPa
Tensile modulusASTM D6382410MPa
tensile strengthYieldASTM D63858.6MPa
tensile strengthBreakASTM D63844.8MPa
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Hot deformation temperature0.45MPa,Unannealed,3.20mmASTM D648127°C
Hot deformation temperature1.8MPa,Unannealed,3.20mmASTM D648110°C
Linear coefficient of thermal expansionMD:-40to40°CASTME8317.2E-05cm/cm/°C
Linear coefficient of thermal expansionTD:-40to40°CASTME8317.2E-05cm/cm/°C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
densityASTM D7921.21g/cm³
melt mass-flow rate266°C/5.0kgASTM D123835g/10min
Shrinkage rateMD:3.20mmInternal Method0.80to1.0%
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.