Chia sẻ:
Thêm để so sánh

PBT 1100M TORAY MALAYSIA

8

Hình thức:Dạng hạt | Cấp độ:Cấp độ nâng cao

Tính chất:
Chống mài mònChịu nhiệt độ cao
Ứng dụng điển hình:
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTrang chủBảng PBTNắp chaiHồ sơThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngThiết bị tập thể dục
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất

Mô tả sản phẩm

Ứng dụng điển hình:Lĩnh vực điện | Lĩnh vực điện tử | Trang chủ | Bảng PBT | Nắp chai | Hồ sơ | Thiết bị gia dụng | Thiết bị gia dụng | Thiết bị tập thể dục
Tính chất:Chống mài mòn | Chịu nhiệt độ cao

Chứng nhận

No Data...

Bảng thông số kỹ thuật

impact performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Charpy Notched Impact StrengthISO 1794.4kJ/m²
Impact strength of cantilever beam gapASTM D25636J/m
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
tensile strengthISO 527-260Mpa
yieldASTM D63857Mpa
Tensile strainBreakBreakISO 527-232%
Tensile strainBreakBreakASTM D63827%
Bending modulusASTM D7902500Mpa
Bending modulusISO 1782500Mpa
bending strengthASTM D79084Mpa
bending strengthISO 17887Mpa
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Melting temperature224°C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
melt mass-flow rate250℃,1.0kg250℃/1.0 kgISO 113331g/10min
Melt volume flow rate Melt volume flow rate250℃,2.16 kg250℃/2.16 kgISO 113359cm3/10min
Viscosity value0.5% OCP0.5% OCP2Internal Method85cm³/g
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.