
MDPE ME6053 Borealis AG
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận
No Data...
Bảng thông số kỹ thuật
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
|---|---|---|---|---|
| tensile strength | Yield | ISO 527-2/50 | 32.0 | MPa |
| Tensile strain | Break | ISO 527-2/50 | 800 | % |
| Bending modulus | ASTM D790 | 600 | MPa | |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Brittle temperature | ASTM D746 | <-76.0 | °C | |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| density | ISO 1183 | 0.936 | g/cm³ | |
| melt mass-flow rate | 190°C/2.16kg | ISO 1133 | 0.70 | g/10min |
| 190°C/5.0kg | ISO 1133 | 3.0 | g/10min | |
| Environmental stress cracking resistance | 50°C,10%Igepal,F0 | IEC 60811-4-1/B | >5000 | hr |
| Electrical performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Volume resistivity | IEC 60093 | 1E+16 | ohms·cm | |
| Dielectric strength | IEC 60243-1 | 20 | kV/mm | |
| hardness | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Shore hardness | ShoreD,1Sec | ISO 868 | 54 | |
| ShoreD,3Sec | DIN 53505 | 53 | ||
| Supplementary Information | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| compressive strength | 115°C | IEC 60811-3-1 | <10 | % |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.