
PP M800E SINOPEC SHANGHAI
214
Hình thức:Dạng hạt | Cấp độ:Lớp trong suốt
Tính chất:
Độ bóng caoChịu nhiệt độ caoTrong suốtĐộ trong suốt caoĐộ cứng cao
Ứng dụng điển hình:
Phụ kiện mờLĩnh vực dịch vụ thực phẩmSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócPhụ kiện trong suốtPhạm vi áp dụng: Được sử dụng trong sản xuất các s
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất
Mô tả sản phẩm
| Ứng dụng điển hình: | Phụ kiện mờ | Lĩnh vực dịch vụ thực phẩm | Sản phẩm y tế | Sản phẩm chăm sóc | Phụ kiện trong suốt | Phạm vi áp dụng: Được sử dụng trong sản xuất các s |
| Tính chất: | Độ bóng cao | Chịu nhiệt độ cao | Trong suốt | Độ trong suốt cao | Độ cứng cao |
Chứng nhận
No Data...
Bảng thông số kỹ thuật
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
|---|---|---|---|---|
| Huangdu Index | ≤1 | % | ||
| melt mass-flow rate | 8.0±2.5 | g/10min | ||
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Impact strength of cantilever beam gap | 23℃ | ≥35 | J/m | |
| Bending modulus | ≥0.95 | GPa | ||
| tensile strength | Yield | ≥26 | Mpa | |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Cleanliness | 6-10 | 分/千克 |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.