
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận
No Data...
Bảng thông số kỹ thuật
| other | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
|---|---|---|---|---|
| remarks | 采用己烯作为共聚单体的中分子量高密度聚乙烯树脂。产品中添加了一定数量的PPA.具有更好的加工性能和制品表面性能.表现为产量高、能耗低、制品表面光洁度好。 | |||
| purpose | 主要为满足市场有更高大产量需求(如.多功位挤出机)、小容量的吹塑制品的需求而设计.适用范围为5升以下中空容器。用于盛装如食品、油和普通化学品等 | |||
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| melt mass-flow rate | GB/T 3682 | 5 | g/10min | |
| density | 退火 | ISO 1872/1-1986 | 0.955 | 退火 |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Elongation at Break | ASTM D638/ISO 527 | 450 | % | |
| Bending modulus | ASTM D790/ISO 178 | 1200(MPa) | kg/cm²(MPa)[Lb/in²] | |
| Environmental stress cracking resistance | ASTM D-1693 | 50 | hours | |
| Impact strength of cantilever beam gap | Charpy | ISO 179-1982 | 8.5 | KJ/m |
| tensile strength | Yield | ISO R527-1966:Type2 speed D | 26 | Mpa |
| elongation | Break | ISO R527-1966:Type2 speed D | 450 | % |
| Bending modulus | ISO 178-1975 | 1200 | Mpa | |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| density | ASTM D792/ISO 1183 | 0.955 |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.