POM Delrin® 300AT-BK DUPONT USA
29
- Tính chất:Chống tia cực tímChịu nhiệt độ cao
- Ứng dụng điển hình:Thiết bị tập thể dụcTrang chủ
Bảng thông số kỹ thuật
| flammability | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Burning rate | 1.00mm | ISO 3795 | <100 mm/min |
| FMVSS flammability | FMVSS302 | B |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Tensile modulus | ISO 527-2 | 2300 Mpa | |
| tensile strength | Break | ISO 527-2 | 50.0 Mpa |
| Tensile strain | Break | ISO 527-2 | 16 % |
| Bending modulus | ISO 178 | 2100 Mpa |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Hot deformation temperature | 1.8MPa,Unannealed | ISO 75-2/A | 70.0 °C |
| Melting temperature | ISO 11357-3 | 178 °C | |
| Hot deformation temperature | 0.45MPa,Unannealed | ISO 75-2/B | 135 °C |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Melt Volume Flow Rate (MVR) | 190°C/2.16kg | ISO 1133 | 2.30 cm3/10min |
| Shrinkage rate | TD | ISO 294-4 | 1.5 % |
| MD | ISO 294-4 | 1.7 % |
| Electrical performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Surface resistivity | ASTM D4496 | 5E+04 ohms | |
| Volume resistivity | ASTM D4496 | 1E+05 ohms·cm |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.
