
PC+PET C 1206 00000 LANXESS GERMANY
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận
No Data...
Bảng thông số kỹ thuật
| impact performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
|---|---|---|---|---|
| Charpy Notched Impact Strength | -30°C | ISO 179/1eA | 20 | kJ/m² |
| 23°C | ISO 179/1eA | 55 | kJ/m² | |
| Impact strength of simply supported beam without notch | -30°C | ISO 179/1eU | 无断裂 | |
| 23°C | ISO 179/1eU | 无断裂 | ||
| Impact strength of cantilever beam gap | -30°C | ISO 180/1A | 15 | kJ/m² |
| 23°C | ISO 180/1A | 50 | kJ/m² | |
| Suspended wall beam without notch impact strength | -30°C | ISO 180/1U | 无断裂 | |
| 23°C | ISO 180/1U | 无断裂 | ||
| flammability | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| UL flame retardant rating | 0.75mm | UL 94 | HB | |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Tensile strain | Yield,23°C | ISO 527-2/50 | 4.5 | % |
| Nominal tensile fracture strain | 23°C | ISO 527-2/50 | 10 | % |
| Bending modulus | 23°C | ISO 178/A | 2200 | MPa |
| bending strength | 23°C | ISO 178/A | 75.0 | MPa |
| 3.5%Strain,23°C | ISO 178/A | 65.0 | MPa | |
| Bending strain | 23°C | ISO 178/A | 5.0 | % |
| Tensile modulus | 23°C | ISO 527-2/1 | 2200 | MPa |
| tensile strength | Yield,23°C | ISO 527-2/50 | 50.0 | MPa |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Linear coefficient of thermal expansion | TD:23to55°C | ISO 11359-2 | 8E-05 | cm/cm/°C |
| Hot deformation temperature | 0.45MPa,Unannealed | ISO 75-2/B | 120 | °C |
| 1.8MPa,Unannealed | ISO 75-2/A | 90.0 | °C | |
| Vicat softening temperature | ISO 306/B120 | 130 | °C | |
| Melting temperature | ISO 11357-3 | 250 | °C | |
| Linear coefficient of thermal expansion | MD:23to55°C | ISO 11359-2 | 9E-05 | cm/cm/°C |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Apparent density | ISO 60 | 0.80 | g/cm³ | |
| Melt Volume Flow Rate (MVR) | 260°C/5.0kg | ISO 1133 | 30.0 | cm³/10min |
| Shrinkage rate | TD:270°C,2.00mm2 | ISO 2577 | 0.70 | % |
| TD:120°C,4hr,2.00mm3 | ISO 2577 | 0.30 | % | |
| MD:270°C,2.00mm2 | ISO 2577 | 0.70 | % | |
| MD:120°C,4hr,2.00mm3 | ISO 2577 | 0.30 | % | |
| density | 23°C | ISO 1183 | 1.22 | g/cm³ |
| Supplementary Information | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| ISO Shortcut | ISO 7792 | PET+PC,GHMPR,09-020 |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.