Chia sẻ:
Thêm để so sánh

Epoxy Devcon Ceramic Repair Putty Devcon

Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất

Mô tả sản phẩm

Chứng nhận

No Data...

Bảng thông số kỹ thuật

Uncured PropertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Curing time16hr
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Tensile modulusASTM D6386210MPa
bending strengthASTM D79044.6MPa
compressive strengthASTM D69587.6MPa
thermosettingĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Thermosetting componentsPartA按容量计算的混合比:4.3按重量计算的混合比:7.0
Thermosetting componentsPartB按容量计算的混合比:1.0按重量计算的混合比:1.0
Thermosetting componentsPot Life(24°C)25min
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Linear coefficient of thermal expansionMDASTM D6963.1E-05cm/cm/°C
thermal conductivityASTMC1770.79W/m/K
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
density1.69g/cm³
Specific volume0.592cm³/g
Shrinkage rateMDASTM D25660.22%
Solid content by volume100%
Electrical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Dielectric strengthASTM D14915kV/mm
Dielectric constantASTM D15041.0
hardnessĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Shore hardnessShoreDASTM D224090
Supplementary InformationĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Temperature resistanceDry177°C
Temperature resistanceWet66°C
Tensile shear adhesionASTM D100213.8MPa
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.