PP S1004

46
  • Tính chất:
    Chịu nhiệt
  • Ứng dụng điển hình:
    Tấm PP
    Đóng gói phim
    Sợi
    Thiết bị gia dụng

Bảng thông số kỹ thuật

Hiệu suất khácĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Chỉ số vàng优等品|实测 %
Chỉ số vàng一等品|实测 %
Chỉ số vàng合格品|实测 %
Độ sạch优等品|≤5 粒/kg树脂
Độ sạch一等品|≤10 粒/kg树脂
Độ sạch合格品|≤20 粒/kg树脂
Độ sạch优等品|≤20 粒/kg树脂
Độ sạch一等品|≤40 粒/kg树脂
Độ sạch合格品|≤60 粒/kg树脂
Điều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
优等品|实测 R
合格品|≥150 %
Sức mạnh năng suất kéo优等品|≥35.3 Mpa
Sức mạnh năng suất kéo一等品|≥32.0 Mpa
Sức mạnh năng suất kéo合格品|≥30.0 Mpa
优等品|实测 °C
一等品|实测 °C
合格品|实测 °C
一等品|实测 R
合格品|实测 R
Sức mạnh tác động của dầm Cantilever优等品|实测 kJ/m²
Sức mạnh tác động của dầm Cantilever一等品|实测 kJ/m²
Sức mạnh tác động của dầm Cantilever合格品|实测 kJ/m²
Mô đun uốn优等品|实测 GPa
Mô đun uốn一等品|实测 GPa
Mô đun uốn合格品|实测 GPa
优等品|≥150 %
一等品|≥150 %
Hiệu suất cơ bảnĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
优等品|3.0-4.0 g/10min
一等品|3.0-4.0 g/10min
合格品|2.5-4.5 g/10min
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

Liên hệ chúng tôi

Tải APP

Top