Chia sẻ:
Thêm để so sánh

PBT+ASA LONGLITE® PBT 7030-200X Chang Chun Plastics Co., Ltd. (CCP Group)

Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất

Mô tả sản phẩm

Chứng nhận

No Data...

Bảng thông số kỹ thuật

impact performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Charpy Notched Impact Strength23°CISO 179/1eA10kJ/m²
flammabilityĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
UL flame retardant ratingUL 94HB
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
tensile strengthBreak,23°CISO 527-2135MPa
Tensile modulus23°CISO 527-29500MPa
bending strength23°CISO 178200MPa
Bending modulus23°CISO 1787500MPa
Tensile strainBreak,23°CISO 527-22.8%
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Melting temperatureISO 11357-3225°C
Hot deformation temperature1.8MPa,UnannealedISO 75-2/A160°C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Shrinkage rateMDISO 294-40.10to0.30%
Shrinkage rateTDISO 294-40.50to1.1%
Melt viscosity260°CISO 11443230Pa·s
densityISO 11831.47g/cm³
Electrical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Dielectric strength2.00mmIEC 60243-122kV/mm
Volume resistivityIEC 600931E+14ohms·cm
Surface resistivityIEC 600931E+13ohms
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.