LLDPE DFDA-7042
70
- Tính chất:Độ cứng caoSức mạnh caoĐộ bền caoChống lạnhChịu nhiệtChống nứt căng thẳngChống va đập cao
- Ứng dụng điển hình:Đóng gói phimPhim nông nghiệp
Bảng thông số kỹ thuật
Hiệu suất khác | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
---|---|---|---|
Bột tro | 一级品|≤0.03 %(m/m) | ||
合格品|≤0.06 %(m/m) | |||
Mắt cá | 优级品|≤10 个/1520cm2 | ||
一级品|≤15 个/1520cm2 | |||
合格品|≤30 个/1520cm2 | |||
优级品|≤2 个/1520cm2 | |||
Hạt màu | 优级品|≤5 粒/kg树脂 | ||
一级品|≤10 粒/kg树脂 | |||
合格品|≤20 粒/kg树脂 | |||
Bột tro | 优级品|≤0.02 %(m/m) | ||
Mắt cá | 一级品|≤4 个/1520cm2 | ||
合格品|≤6 个/1520cm2 |
Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | |
---|---|---|---|
Độ bóng | 优级品|≥50 | ||
一级品|实测 | |||
合格品|实测 | |||
Sương mù | 优级品|≤12 % | ||
一级品|≤12 % | |||
合格品|≤14 % | |||
Sức mạnh năng suất kéo | 优级品|≥10 Mpa | ||
一级品|≥9 Mpa | |||
合格品|≥8 Mpa | |||
Thả Dart tác động sức mạnh | 优级品|实测 g | ||
一级品|实测 g | |||
合格品|实测 g | |||
优级品|≥750 % | |||
一级品|≥750 % | |||
合格品|≥500 % |
Hiệu suất cơ bản | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
---|---|---|---|
合格品|0.915-0.921 g/cm³ | |||
优级品|1.7-2.3 g/10min | |||
一级品|1.7-2.3 g/10min | |||
合格品|1.5-2.5 g/10min | |||
优级品|0.916-0.920 g/cm³ | |||
一级品|0.916-0.920 g/cm³ |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.
Liên hệ chúng tôi
Tải APP
Top