
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận
No Data...
Bảng thông số kỹ thuật
| impact performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
|---|---|---|---|---|
| Charpy Notched Impact Strength | 23℃23℃ | ISO 179/1eU 2 | No Break | |
| -30℃-30℃ | ISO 179/1eU 2 | No Break | ||
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Tensile modulus | ISO 527-1-2 | 2250 | Mpa | |
| ISO 527-2 2 | 2050 | Mpa | ||
| tensile strength | YieldYield | ISO 527-2 2 | 48 | Mpa |
| YieldYield | ISO 527-2/50 | 50 | Mpa | |
| Tensile strain | BreakBreak | ISO 527-2/50 | 100 | % |
| YieldYield | ISO 527-2 2 | 4.6 | % | |
| Nominal fracture strain | ISO 527-2 2 | > 50 | % | |
| Bending modulus | ISO 178 | 2100 | Mpa | |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Hot deformation temperature | 1.8 MPa,Unannealed1.8 MPa,Unannealed | ISO 75-2/A | 105 | °C |
| 1.8 MPa1.8 MPa | ISO 75-2 2 | 102 | °C | |
| 0.45 MPa0.45 MPa | ISO 75-2 2 | 126 | °C | |
| Vicat softening temperature | B50B50 | ISO 306 | 122 | °C |
| B505.1kg,50℃/h | ISO 306 2 | 128 | °C | |
| Linear coefficient of thermal expansion | MD:-30~80℃MD:-30 to 80℃ | ISO 11359-2 | 0.000073 | 1/℃ |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| density | ISO 1183/B | 1.12 | g/cm³ | |
| ISO 1183-2 | 1.13 | g/cm³ | ||
| Apparent density | ISO 60 | 0.65 | g/cm³ | |
| melt mass-flow rate | 260℃,5.0kg260℃/5.0 kg | ISO 1133 | 17 | g/10min |
| Melt Volume Flow Rate (MVR) | 260℃,5 kg260℃/5.0 kg | ISO 1133 | 15 | cm3/10min |
| Spiral flow length | 51 | CM | ||
| Shrinkage rate | ISO 294-4 | 0.35 - 0.45 | % | |
| Water absorption rate | SaturationSaturation | ISO 62-2 | 0.03 | % |
| EquilibriumEquilibrium | ISO 62-2 | 0.28 | % | |
| Volatile compounds | VDA 277 | 9 | µg/g | |
| flame retardant performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| UL flame retardant rating | 1.60 mm | ISO 1210 2 | HB |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.