AES+PC TECHNIACE® W-870 Nippon A&L Inc.
0
Bảng thông số kỹ thuật
| Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | |
|---|---|---|---|
| Linear coefficient of thermal expansion | MD:23to80°C | JISK7197 | 7.3E-05 cm/cm/°C |
| Hot deformation temperature | 1.8MPa,Unannealed | ISO 75-2/A | 107 °C |
| Charpy Notched Impact Strength | 23°C | ISO 179 | 55 kJ/m² |
| bending strength | 23°C | ISO 178 | 94.0 MPa |
| Bending modulus | 23°C | ISO 178 | 2400 MPa |
| tensile strength | Yield,23°C | ISO 527-2 | 60.0 MPa |
| Rockwell hardness | R-Sale,23°C | ISO 2039-2 | 122 |
| Shrinkage rate | Internal Method | 0.40to0.60 % | |
| Melt Volume Flow Rate (MVR) | 220°C/10.0kg | ISO 1133 | 7.50 cm³/10min |
| density | 23°C | ISO 1183 | 1.15 g/cm³ |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.