AS(SAN) KIBISAN® PN-106L150
751
- Tính chất:Kháng hóa chất
- Ứng dụng điển hình:Phụ tùng ô tôĐồ chơiỨng dụng xây dựngỨng dụng công nghiệpHiển thị
- Chứng nhận:MSDS
Bảng thông số kỹ thuật
Tài sản vật chất | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
---|---|---|---|
ASTM D792/ISO 1183 | 1.06 kg·cm/cm(J/M)ft·lb/in |
Khác | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
---|---|---|---|
Ghi chú | 加工指南:资料仅供参考,实际加工条件将依射出机之型式,模具之构造及成型性而调整。预热干燥2-3hrs:80-85℃;模温:40-60℃;射出缸温:180-230℃;射出压力:50-70kg/cm2。 | ||
Màu sắc | 透明 | ||
Sử dụng | 蓄电池外壳,打火机外壳及要求较高强度之透明物体。 |
Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | |
---|---|---|---|
ASTM D638/ISO 527 | 800(11350) % | ||
ASTM D785 | 85 | ||
ASTM D790/ISO 178 | 3.9(5.5) kg/cm²(MPa)[Lb/in²] | ||
ASTM D648/ISO 75 | 90 ℃(℉) | ||
ASTM D648/ISO 75 | 88 ℃(℉) | ||
Điểm nóng chảy | 95 ℃(℉) | ||
ASTM D1525/ISO R306 | 128 ℃(℉) |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.
Bạn có thể thích
Liên hệ chúng tôi
Tải APP
Top