ABS Generic Nylon 6+ABS

0

Bảng thông số kỹ thuật

Điều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
ISO11831.07到1.10 g/cm³
Tỷ lệ co rútISO294-40.80到1.1 %
Mô đun kéoISO527-21100到2580 MPa
Căng thẳng kéo dàiISO527-230.0到60.0 MPa
Căng thẳng kéo dàiISO527-23.0到15 %
Căng thẳng kéo dàiISO527-23.0到100 %
Đơn giản chùm notch tác động sức mạnhISO17914到85 kJ/m²
ISO75-2/A64.7到80.0 °C
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

Liên hệ chúng tôi

Tải APP

Top