PET Laser+® W 4000 (K42A) DAK Americas LLC
0
Bảng thông số kỹ thuật
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Melting temperature | Internal Method | 244 °C |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Color | CIEL* | Internal Method | >69 |
| CIEb* | Internal Method | -5.9--3.1 | |
| Particle size distribution | Spherical,形状 | Internal Method | 3.40 mm |
| Water absorption rate | 包装态 (as packed) | Internal Method | <0.25 wt% |
| Intrinsic viscosity | Internal Method | 0.73to0.77 dl/g | |
| Crystallinity | Internal Method | >35 % | |
| Acetaldehyde | Internal Method | <2.0 ppm | |
| Apparent density | Internal Method | 833 kg/m³ |
| Supplementary Information | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Particle size distribution | 标称 | Internal Method | 31.0 count/g |
| fine powder | 包装态 (as packed) | Internal Method | <0.1 wt% |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.