Chia sẻ:
Thêm để so sánh

EVA 150W DUPONT USA

61

Hình thức:Dạng hạt | Cấp độ:Lớp ép phun

Tính chất:
Chống oxy hóaỔn định nhiệt
Ứng dụng điển hình:
TrộnChất bịt kínChất kết dính
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất

Mô tả sản phẩm

Ứng dụng điển hình:Trộn | Chất bịt kín | Chất kết dính
Tính chất:Chống oxy hóa | Ổn định nhiệt

Chứng nhận

No Data...

Bảng thông số kỹ thuật

otherĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
purpose热熔胶
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Melting temperature63℃(℉)
Vicat softening temperatureASTM D1525/ISO R30636℃(℉)
Melting temperatureDSCASTM D-3418/ISO 314663(145)℃(°F)
Vicat softening temperatureASTM D-1525/ISO 30636(97)℃(°F)
Vicat softening temperatureASTM D152536.0°C
Vicat softening temperatureISO 30636.0°C
Melting temperatureASTM D341863.0°C
Melting temperatureISO 314663.0°C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Vinyl acetate content33%
densityASTM D15050.975g/cm²
melt mass-flow rateASTM D1238/ISO 113345g/10min
melt mass-flow rate190/2.16kgASTM D-1238/ISO 113343g/10min
Vinyl acetate content32%
melt mass-flow rate190°C/2.16kgASTM D123843g/10min
melt mass-flow rate190°C/2.16kgISO 113343g/10min
Vinyl acetate content32.0wt%
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.