PA66 Vydyne® 50BWFS ASCEND USA
28
- Tính chất:Chống dầuChống hóa chấtChống dung môi
Bảng thông số kỹ thuật
| optical performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Huangdu Index | ASTM D1925 | -4.0 YI |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Melting temperature | ISO 11357-3 | 260 °C |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Relative viscosity | ASTM D789 | 45.0 to 51.0 | |
| Apparent density | ASTM D1895 | 674 g/l | |
| water content | ASTM D6869 | 0.50 % | |
| Stickiness | H2SO4(硫酸) | ISO 307 | 137 to 148 cm³/g |
| density | ISO 1183 | 1.14 g/cm³ |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.