
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận
No Data...
Bảng thông số kỹ thuật
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
|---|---|---|---|---|
| Elongation at Break | ASTM D638 | 800 | % | |
| tensile strength | Break | ASTM D638 | 32 | Mpa |
| Yield | ASTM D638 | 29 | Mpa | |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Vicat softening temperature | ISO 306 | 131 | °C | |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Environmental stress cracking resistance | 50℃ 100% Antarox | ASTM D1693 | 2.5 | hr |
| Burn marrow number | 190℃ 2.16kg | ISO 1133 | 8.08 | g/11min |
| melt mass-flow rate | 190°C 5kg | ISO 1133 | 22 | g/10min |
| Shrinkage rate | Flow250℃ | ASTM D955 | 2.1 | % |
| density | ASTM D792 | 0.964 | g/cm³ |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.