Chia sẻ:
Thêm để so sánh
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất

Mô tả sản phẩm

Chứng nhận

No Data...

Bảng thông số kỹ thuật

thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
viscosity25℃ISO 243135.0sec
Continuous use temperature260
Melting temperatureDSC343
PH valueInternal Method6.00
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
densityISO 28111.10g/cm3
Friction coefficientASTM G-1330.69
Supplementary InformationĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Cross Hatch AdhesionAluminum: Rating 0 to 5ISO 24090.00
Direct ImpactHeight: Part 1ISO 6272100.00cm
Direct ImpactIndentation depth: Part 10.50cm
Direct ImpactWeight: Part 12000g
Shore hardness40.0 to 50.0 μmISO 15222.8min
Theory Volume Solids29%
Weight - SolidsInternal Method38%
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.