
PEEK 812 VICTREX UK
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận
No Data...
Bảng thông số kỹ thuật
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
|---|---|---|---|---|
| viscosity | 25℃ | ISO 2431 | 35.0 | sec |
| Continuous use temperature | 260 | ℃ | ||
| Melting temperature | DSC | 343 | ℃ | |
| PH value | Internal Method | 6.00 | ||
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| density | ISO 2811 | 1.10 | g/cm3 | |
| Friction coefficient | ASTM G-133 | 0.69 | ||
| Supplementary Information | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Cross Hatch Adhesion | Aluminum: Rating 0 to 5 | ISO 2409 | 0.00 | |
| Direct Impact | Height: Part 1 | ISO 6272 | 100.00 | cm |
| Indentation depth: Part 1 | 0.50 | cm | ||
| Weight: Part 1 | 2000 | g | ||
| Shore hardness | 40.0 to 50.0 μm | ISO 1522 | 2.8 | min |
| Theory Volume Solids | 29 | % | ||
| Weight - Solids | Internal Method | 38 | % |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.