Chia sẻ:
Thêm để so sánh

LMDPE NOVAPOL® TF-0338-E NOVA Chemicals

Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất

Mô tả sản phẩm

Chứng nhận

No Data...

Bảng thông số kỹ thuật

optical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
gloss45°,20.0μm,铸造薄膜ASTM D245785
turbidity20.0μm,铸造薄膜ASTM D10033.0%
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
densityASTM D7920.938g/cm³
melt mass-flow rate190°C/2.16kgASTM D12383.5g/10min
filmĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
tensile strengthBreak,20μm,CastFilmASTM D88228.0MPa
film thickness20µm
Secant modulus20μm,CastFilmASTM D882320MPa
Secant modulus20μm,CastFilmASTM D882430MPa
tensile strengthYield,20μm,CastFilmASTM D88217.0MPa
tensile strengthYield,20μm,CastFilmASTM D88218.0MPa
tensile strengthBreak,20μm,CastFilmASTM D88239.0MPa
Tensile strainBreak,20μm,CastFilm,MDASTM D882670%
Tensile strainBreak,20μm,CastFilmASTM D882900%
Elmendorf tear strength20μm,CastFilm,MDASTM D192227g
Elmendorf tear strength20μm,CastFilm,TDASTM D1922200g
Supplementary InformationĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
LowFrictionPuncture-CastFilm20.0μmInternal Method140J/cm
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.