PBT 4308G0 JIANGSU SANFAME
3
- Tính chất:Chịu nhiệtChống cháyChịu nhiệt độ caoỔn định nhiệtHiệu suất điệnKích thước ổn địnhHấp thụ độ ẩm thấp
- Ứng dụng điển hình:Lĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệpThiết bị tập thể dụcLá gió cho ngành công nghiệpVỏ máy tính xách tayNhà ởHỗ trợ
Bảng thông số kỹ thuật
| other | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| characteristic | 单阻燃无玻纤 |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| bending strength | ASTM D790/ISO 178 | 95 kg/cm²(MPa)[Lb/in²] | |
| Bending modulus | ASTM D790/ISO 178 | 2500 kg/cm²(MPa)[Lb/in²] | |
| tensile strength | ASTM D638/ISO 527 | 50 kg/cm²(MPa)[Lb/in²] | |
| Elongation at Break | ASTM D638/ISO 527 | 15 % | |
| Charpy Notched Impact Strength | ASTM D256/ISO 179 | 180 kg·cm/cm(J/M)ft·lb/in | |
| ASTM D256/ISO 179 | 25 kg·cm/cm(J/M)ft·lb/in |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Hot deformation temperature | HDT | ASTM D648/ISO 75 | 150 ℃(℉) |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Water absorption rate | ASTM D570/ISO 62 | 0.1 % | |
| Shrinkage rate | ASTM D955 | 2.0 % | |
| density | ASTM D792/ISO 1183 | 1.5 |
| Electrical performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Volume resistivity | ASTM D257/IEC 60093 | 0.9 Ω.cm | |
| Dielectric constant | ASTM D150/IEC 60250 | 3.4 | |
| ASTM D150/IEC 60250 | 19 |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.