
MDPE Borealis PE ME1244 Borealis AG
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận
No Data...
Bảng thông số kỹ thuật
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
|---|---|---|---|---|
| tensile strength | --4,5 | IEC 60811-501 | 11.0 | MPa |
| -- | ISO 527-2/50 | 11.0 | MPa | |
| Tensile strain | Break4,5 | IEC 60811-501 | 500 | % |
| Break | ISO 527-2/50 | 500 | % | |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Oxidation induction time (OIT) | 200°C | IEC 60811-410 | 50 | min |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| density | --2 | ISO 1183 | 0.937 | g/cm³ |
| --3 | ISO 1183 | 0.934 | g/cm³ | |
| 表观密度 | ISO 1183 | 0.50to0.60 | g/cm³ | |
| Electrical performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Dielectric constant | 1MHz | IEC 60250 | 2.31 | |
| Dissipation factor | 1MHz | IEC 60250 | 5E-04 | |
| Supplementary Information | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| High temperature resistance | 105°C | IEC 60811-408 | 2.1 | month |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.