
PP H8020 Gansu Langang Petrochemical
46
Hình thức:Dạng hạt | Cấp độ:Lớp chịu nhiệt
Tính chất:
Chống nứt căng thẳngCách điệnChống va đập caoChống mài mònSức mạnh caoChịu nhiệt
Ứng dụng điển hình:
Thiết bị gia dụng nhỏ
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất
Mô tả sản phẩm
| Ứng dụng điển hình: | Thiết bị gia dụng nhỏ |
| Tính chất: | Chống nứt căng thẳng | Cách điện | Chống va đập cao | Chống mài mòn | Sức mạnh cao | Chịu nhiệt |
Chứng nhận
No Data...
Bảng thông số kỹ thuật
| other | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
|---|---|---|---|---|
| purpose | 耐热家电.如咖啡壶、热水器、炊具.具有较好的耐热性.强度好.耐磨损.抗冲击等性能。具有良好的耐应力开裂.优异的化学稳定性及绝缘性.连续使用温度在120℃.在无负荷情况下最高可达150℃。用于各种注射成型品的生产. | |||
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Hot deformation temperature | HDT | ASTM D648/ISO 75 | 126 | ℃(℉) |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| melt mass-flow rate | ASTM D1238/ISO 1133 | 18 | g/10min |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.