Chia sẻ:
Thêm để so sánh

PC+PET Makroblend® UT305 Covestro - Polycarbonates

Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất

Mô tả sản phẩm

Chứng nhận

No Data...

Bảng thông số kỹ thuật

impact performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Impact strength of cantilever beam gap-30°CISO 180/A6.0kJ/m²
Impact strength of cantilever beam gap23°CISO 180/A7.0kJ/m²
Charpy Notched Impact Strength-30°CISO 179/1eA6.0kJ/m²
Charpy Notched Impact Strength23°CISO 179/1eA8.0kJ/m²
Impact strength of simply supported beam without notch-30°CISO 179/1eU无断裂
Impact strength of simply supported beam without notch23°CISO 179/1eU无断裂
flammabilityĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
UL flame retardant rating1.50mmUL 94HB
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Tensile modulus23°CISO 527-2/12600MPa
tensile strengthYield,23°CISO 527-2/5070.0MPa
tensile strengthBreak,23°CISO 527-2/5054.0MPa
Tensile strainYield,23°CISO 527-2/505.5%
Tensile strainBreak,23°CISO 527-2/50110%
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
RTI ElecUL 74675.0°C
RTI ImpUL 74675.0°C
RTIUL 74675.0°C
Vicat softening temperatureISO 306/B120140°C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
density23°CISO 11831.24g/cm³
Melt Volume Flow Rate (MVR)270°C/5.0kgISO 113349.0cm³/10min
Shrinkage rateTD1ISO 25770.65%
Shrinkage rateTD:90°C,1hrISO 25770.10%
Shrinkage rateMD2ISO 25770.65%
Shrinkage rateMD:90°C,1hrISO 25770.10%
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.