HDPE JHMGC 100S

505
  • Tính chất:
    Dễ dàng xử lý
    Chống nứt căng thẳng
    Chống creep
    Hiệu suất cách nhiệt
    Chống ăn mòn
    Độ bền cao
    Mật độ thấp
  • Ứng dụng điển hình:
    Ống PE
    Dây và cáp
    Ứng dụng nông nghiệp

Bảng thông số kỹ thuật

Hiệu suất khácĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Chỉ số chất lượng dễ bay hơiGB/T 15658 1≤350 mg/kg
Kết quả kiểm tra phần dễ bay hơiGB/T 15658 1未检出 mg/kg
Tính chất hóa sinhĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Độ sạchSH/T 1541≤20 粒/kg
Độ sạchSH/T 15410 粒/kg
Độ sạchSH/T 1541≤60 粒/kg
Độ sạchSH/T 15410 粒/kg
Điều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Chỉ số chất lượng sức mạnh năng suất kéoGB/T 1040≥23 Mpa
Kết quả kiểm tra độ bền kéoGB/T 104027.6 Mpa
Chỉ số chất lượng độ giãn dài khi nghỉGB/T 1040≥600 %
Kết quả kiểm tra độ giãn dài gãyGB/T 1040804 %
Chỉ số chất lượng sức mạnh tác động của chùm tia đơn giảnGB/T 1043≥25 kJ/m²
Kết quả kiểm tra cường độ tác động của chùm tia đơn giảnGB/T 104326.7 kJ/m²
Hiệu suất cơ bảnĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Chỉ số chất lượng mật độGB/T 10330.948±0.002 g/cm³
Kết quả kiểm tra mật độGB/T 10330.948 g/cm4
GB/T 36820.23±0.03 g/10min
Kết quả kiểm tra tốc độ dòng chảy tan chảyGB/T 36820.25 g/10min
GB/T 36826.2±1.5 g/10min
Kết quả kiểm tra tốc độ dòng chảy tan chảyGB/T 36826.4 g/10min
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

Liên hệ chúng tôi

Tải APP

Top