Chia sẻ:
Thêm để so sánh

TSU BJB Polyurethane WC-565 A/B BJB Enterprises, Inc.

Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất

Mô tả sản phẩm

Chứng nhận

No Data...

Bảng thông số kỹ thuật

Filling analysisĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Brookfield viscosityPartB:25°C0.310Pa·s
Brookfield viscosityPartA:25°C4.73Pa·s
Brookfield viscosityMixed:25°C1.10Pa·s
elastomerĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
tear strengthASTM D62410.3kN/m
elongationBreakASTM D412200%
tensile strengthYieldASTM D4125.19MPa
thermosettingĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Thermosetting componentsWorkTime2(25°C)15.0min
Thermosetting componentsGelTime20.0min
Thermosetting components后固化时间(71°C)16hr
Thermosetting componentsDemold Time(25°C)360to480min
Thermosetting componentsShelf Life(25°C)26wk
Thermosetting componentsPartB按重量计算的混合比:100.按容量计算的混合比:100
Thermosetting componentsPartA按重量计算的混合比:100.按容量计算的混合比:95
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Shrinkage rateMDASTM D25660.40%
densityPartB:25°C1.017g/cm³
densityPartA:25°C1.067g/cm³
densityASTM D7921.02g/cm³
Electrical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Dissipation factor1MHzASTM D1500.061
Dielectric constant1MHzASTM D1503.48
hardnessĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Shore hardnessShoreAASTM D224060to70
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.