
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận
No Data...
Bảng thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
|---|---|---|---|---|
| ash content | GB/T 9345 | 合格品|≤300 | ppm | |
| GB/T 9345 | 一等品|≤200 | ppm | ||
| GB/T 9345 | 优等品|≤150 | ppm | ||
| Chloride content | MA 15794 | 实测质量|18 | ppm | |
| MA 15794 | 合格品|≤30 | ppm | ||
| MA 15794 | 一等品|≤30 | ppm | ||
| MA 15794 | 优等品|≤30 | ppm | ||
| Equal standard index | GB/T 2412 | 实测质量|97.2 | %(m/m) | |
| GB/T 2412 | 合格品|≥93 | %(m/m) | ||
| GB/T 2412 | 一等品|≥93 | %(m/m) | ||
| GB/T 2412 | 优等品|≥93 | %(m/m) | ||
| ash content | GB/T 9345 | 实测质量|145 | ppm | |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| melt mass-flow rate | GB/T 3682 | 实物质量|17.3 | g/10min | |
| GB/T 3682 | 合格品|10.0-22.0 | g/10min | ||
| GB/T 3682 | 一等品|10.0-22.0 | g/10min | ||
| GB/T 3682 | 优等品|10.0-22.0 | g/10min | ||
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Impact strength of cantilever beam gap | 23℃ | GB/T 1843 | 优等品|≥19 | J/m |
| 23℃ | GB/T 1843 | 一等品|≥17 | J/m | |
| 23℃ | GB/T 1843 | 合格品|≥15 | J/m | |
| 23℃ | GB/T 1843 | 实物质量|28.6 | J/m | |
| Rockwell hardness | GB/T 9342 | 实物质量|107 | R | |
| GB/T 9342 | 合格品|≥95 | R | ||
| GB/T 9342 | 一等品|≥95 | R | ||
| GB/T 9342 | 优等品|≥95 | R | ||
| Bending modulus | GB/T 9341 | 实物质量|1489 | Mpa | |
| GB/T 9341 | 合格品|≥1200 | Mpa | ||
| GB/T 9341 | 一等品|≥1400 | Mpa | ||
| tensile strength | Yield | GB/T 1040 | 优等品|≥35 | Mpa |
| Yield | GB/T 1040 | 一等品|≥31.4 | Mpa | |
| Yield | GB/T 1040 | 合格品|≥29.4 | Mpa | |
| Yield | GB/T 1040 | 实物质量|36.6 | Mpa | |
| Bending modulus | GB/T 9341 | 优等品|≥1500 | Mpa | |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Hot deformation temperature | 0.45MPa | GB/T 1634 | 合格品|≥87 | °C |
| 0.45MPa | GB/T 1634 | 一等品|≥87 | °C | |
| 0.45MPa | GB/T 1634 | 优等品|≥87 | °C | |
| 0.45MPa | GB/T 1634 | 实测质量|106 | °C | |
| Vicat softening temperature | 1kg | GB/T 1633 | 优等品|≥152 | °C |
| 1kg | GB/T 1633 | 一等品|≥152 | °C | |
| 1kg | GB/T 1633 | 合格品|≥152 | °C | |
| 1kg | GB/T 1633 | 实测质量|154 | °C | |
| Huangdu Index | GB/T 2409 | 优等品|≤4 | ||
| GB/T 2409 | 一等品|≤4 | |||
| GB/T 2409 | 合格品|≤4 | |||
| GB/T 2409 | 实测质量|4 |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.