
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(1)
Bảng tính chất
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận

Bảng thông số kỹ thuật
| impact performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
|---|---|---|---|---|
| Impact strength of simply supported beam without notch | -30℃-30°C | ISO 179/1eU | 170 | kJ/m² |
| 23℃23°C | ISO 179/1eU | No Break | ||
| Impact strength of cantilever beam gap | -30℃-30°C | ISO 180-1A | < 10 | kJ/m² |
| 0℃0°C | ISO 180-1A | 11 | kJ/m² | |
| 23℃23°C | ISO 180-1A | 10 | kJ/m² | |
| Suspended wall beam without notch impact strength | -30℃-30°C | ISO 180/1U | 150 | kJ/m² |
| 23℃23°C | ISO 180/1U | No Break | ||
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Tensile modulus | 23℃23℃ | ISO 527-1-2 | 2400 | Mpa |
| tensile strength | Yield,23℃Yield,23℃ | ISO 527-2/50 | 45 | Mpa |
| Tensile strain | Yield,23℃Yield,23℃ | ISO 527-2/50 | 2.9 | % |
| Nominal tensile fracture strain | 23℃23℃ | ISO 527-2/50 | > 15 | % |
| Bending modulus | 23℃23℃4 | ISO 178-A | 2500 | Mpa |
| bending strength | 3.50% Strain3.5% Strain | ISO 178-A | 70 | Mpa |
| 23℃23°C | ISO 178 | 75 | Mpa | |
| Bending strain | 5 | % | ||
| Ball Pressure Test | ISO 2039-1 | 104 | Mpa | |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Hot deformation temperature | 1.8 MPa,Unannealed1.8 MPa,Unannealed | ISO 75-2/A | 75 | °C |
| 0.45 MPa,Unannealed0.45 MPa,Unannealed | ISO 75-2/B | 95 | °C | |
| Vicat softening temperature | B120B120 | ISO 306/B120 | 118 | °C |
| Ball indentation test | 115℃115℃ | IEC 60695-10-2 | Pass | |
| Melting temperature | ISO 11357-3 | 225 | °C | |
| Linear coefficient of thermal expansion | TD:23~55℃TD:23 to 55℃ | ISO 11359-2 | 0.00010 | 1/℃ |
| MD:23~55℃MD:23 to 55℃ | ISO 11359-2 | 0.000080 | 1/℃ | |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| density | ISO 1183 | 1.31 | g/cm³ | |
| Apparent density | ISO 60 | 0.8 | g/cm³ | |
| Melt Volume Flow Rate (MVR) | 260℃,5 kg260℃/5.0 kg | ISO 1133 | 15 | cm3/10min |
| Shrinkage rate | TD:250℃,2.0 mmAcross Flow : 482°F, 0.0787 in 22 | ISO 294-4 | 0.9 | % |
| TD:120℃,2.0 mm,2 hrsAcross Flow : 120°C, 2 hr, 2.00 mm 33 | ISO 294-4 | 0.5 | % | |
| MD:250℃,2.0 mmFlow : 482°F, 0.0787 in 22 | ISO 294-4 | 0.9 | % | |
| MD:120℃,2.0 mm,2 hrsFlow : 120°C, 2 hr, 2.00 mm 33 | ISO 294-4 | 0.5 | % | |
| Electrical performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Relative permittivity | 23℃,100 Hz23°C, 100 Hz | IEC 60250 | 3.3 | |
| 23℃,1 MHz23°C, 1 MHz | IEC 60250 | 2.9 | ||
| Dissipation factor | 23℃,100 Hz23°C, 100 Hz | IEC 60250 | 0.025 | |
| 23℃,1 MHz23°C, 1 MHz | IEC 60250 | 0.014 | ||
| flame retardant performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| UL flame retardant rating | 0.75 mm | UL 94 | V-0 | |
| Glow wire combustion index (GWFI) | 0.80 mm0.8 mm | IEC 60695-2-12 | 960 | °C |
| Ignition temperature of heating wire | 0.8 mm0.8 mm | IEC 60695-2-13 | 800 | °C |
| 1.6 mm1.6 mm | IEC 60695-2-13 | 800 | °C | |
| 3 mm3.0 mm | IEC 60695-2-13 | 800 | °C |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.