K(Q)胶 815 ASAHI JAPAN
28
- Ứng dụng điển hình:Trang chủHộp đựng thực phẩm
Bảng thông số kỹ thuật
| optical property | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| transmissivity | ISO 3537 | 90 % | |
| turbidity | ISO 3537 | 0.5 % |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| density | ISO 1183 | 1.02 g/cm³ | |
| melt mass-flow rate | 200℃/5.0kg | ISO 1133 | 6 g/10min |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Rockwell hardness | R计称 | ISO 2039-2 | 55 |
| Shore hardness | ShoreD | ISO 868 | 71 |
| tensile strength | Yield | ISO 527-2/5 | 27 Mpa |
| Tensile strain | Break | ISO 527-2/5 | 200 % |
| Bending modulus | ISO 178 | 1200 Mpa | |
| bending strength | ISO 178 | 37 Mpa | |
| Charpy Notched Impact Strength | Complete Break | ISO 179 | 2.0-100 kj/mcm2 |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Hot deformation temperature | 1.8MPa,Unannealed | ISO 75-2/A | 57 °C |
| Vicat softening temperature | ISO 306/A50 | 82 °C |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Shrinkage rate | 0.2-0.8 % | ||
| Water absorption rate | 24h,23℃ | ISO 62 | 0.1 % |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.