PP Niche PPCM10BK NICHE USA
0
Bảng thông số kỹ thuật
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Suspended wall beam without notch impact strength | 3.17mm,23°C | ASTM D4812 | 107 J/m |
| Bending modulus | 23°C | ASTM D790 | >=827 MPa |
| bending strength | 23°C | ASTM D790 | 27.6 MPa |
| Elongation at Break | 23°C | ASTM D638 | 300 % |
| tensile strength | 23°C | ASTM D638 | >=20.7 MPa |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Vicat softening temperature | Melting Temperature | ASTM D789 | 149-171 °C |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | 230℃/2.16Kg | ASTM D1238 | 10.0 g/10min |
| Shrinkage rate | MD | ASTM D995 | 0.015-0.03 % |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.