Chia sẻ:
Thêm để so sánh

PBT+ASA TAROLOX 200 G2 Taro Plast S.p.A.

Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất

Mô tả sản phẩm

Chứng nhận

No Data...

Bảng thông số kỹ thuật

impact performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Impact strength of cantilever beam gap23°CASTM D25645J/m
Charpy Notched Impact Strength23°CISO 179/1eA4.2kJ/m²
flammabilityĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Extreme Oxygen IndexASTM D286320%
Burning wire flammability index2.0mmIEC 60695-2-12650°C
UL flame retardant rating1.6mmUL 94HB
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
bending strengthISO 178110MPa
Bending modulusISO 1783700MPa
Tensile strainBreakISO 527-2/504.8%
tensile strengthBreakISO 527-2/5065.0MPa
Tensile modulusISO 527-2/13900MPa
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Melting temperatureISO 11357-3220°C
Vicat softening temperatureISO 306/B50150°C
Hot deformation temperature1.8MPa,UnannealedISO 75-2/A145°C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Water absorption rateSaturation,23°CISO 620.25%
Water absorption rate23°C,24hrISO 620.050%
Shrinkage rateMDInternal Method0.40to0.70%
melt mass-flow rate250°C/2.16kgISO 11338.0g/10min
densityISO 11831.30g/cm³
Shrinkage rateTDInternal Method0.60to0.90%
Supplementary InformationĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
ReinforcementContent750°CISO 345110%
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.