Chia sẻ:
Thêm để so sánh

HDPE 8380 HANWHA KOREA

166

Hình thức:Dạng hạt | Cấp độ:Lớp phim

Tính chất:
Chịu nhiệtChống nứt căng thẳngHiệu suất điệnChống oxy hóaĐộ bền caoDễ dàng xử lý
Ứng dụng điển hình:
Dây điệnCáp điệnCáp viễn thông&Bọt da Cáp viễn thông cách điện
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất

Mô tả sản phẩm

Ứng dụng điển hình:Dây điện | Cáp điện | Cáp viễn thông&Bọt da Cáp viễn thông cách điện
Tính chất:Chịu nhiệt | Chống nứt căng thẳng | Hiệu suất điện | Chống oxy hóa | Độ bền cao | Dễ dàng xử lý

Chứng nhận

No Data...

Bảng thông số kỹ thuật

Basic PerformanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
densityASTM D-15050.945g/cm³
melt mass-flow rate190℃/2.16kgASTM D-12380.7g/10min
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
tensile strengthASTM D-638240kg/cm2
elongationASTM D-638550%
tensile strength100℃,2天加热后ASTM D-638>90%
Tensile strength retention rate100℃,2天加热后ASTM D-638>90%
Environmental Stress Cracking Resistance (ESCR)ASTM D-16930EA
Environmental Stress Cracking Resistance (ESCR)ASTM D-2951>96hrs
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Low temperature brittleness temperatureASTM D-746-76°C
Electrical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Volume resistivityASTM D-257>1.0E+16ohm·cm
Dielectric constant1 MHzASTM D-1502.32
Conductive loss1 MHzASTM D-1500.00006
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.