Chia sẻ:
Thêm để so sánh

HDPE KT10000UE DOW USA

72

Hình thức:Dạng hạt

Tính chất:
Chống va đập caoThấp cong cong
Ứng dụng điển hình:
Thùng nhựaHộp nhựaỨng dụng công nghiệpHộp phầnỨng dụng nông nghiệpThùng
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất

Mô tả sản phẩm

Ứng dụng điển hình:Thùng nhựa | Hộp nhựa | Ứng dụng công nghiệp | Hộp phần | Ứng dụng nông nghiệp | Thùng
Tính chất:Chống va đập cao | Thấp cong cong

Chứng nhận

No Data...

Bảng thông số kỹ thuật

Basic PerformanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
densityASTM D-7920.964g/m3
melt mass-flow rate190℃/2.16kgISO 11338g/10min
melt mass-flow rate190℃/5.0kgISO 113322g/10min
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Bending modulusCompression MoldedASTM D-7901050Mpa
Impact strength of cantilever beam gapCompression MoldedASTM D-182277kJ/m²
Shore hardnessShore D,Compression MoldedISO 86866
Environmental stress cracking resistance100% Antarox CO-630,Compression MoldedASTM D-16932.5hr
tensile strengthYield,Compression MoldedASTM D-63829Mpa
tensile strengthCompression Molded,BreakASTM D-63832Mpa
Elongation at BreakCompression MoldedASTM D-638800%
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Vicat softening temperatureISO 306/A131°C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Shrinkage rateASTM D-9552.1%
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.