
MVLDPE SP4020 PRIME POLYMER JAPAN
44
Hình thức:Dạng hạt | Cấp độ:Lớp ép phun
Tính chất:
Độ cứng caoMật độ thấpChu kỳ hình thành nhanhCứng nhắcHình thành tốc độ cao
Ứng dụng điển hình:
thổi phimTấm ván épphimỨng dụng nông nghiệpPhim cho compositePhim công nghiệp
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất
Mô tả sản phẩm
| Ứng dụng điển hình: | thổi phim | Tấm ván ép | phim | Ứng dụng nông nghiệp | Phim cho composite | Phim công nghiệp |
| Tính chất: | Độ cứng cao | Mật độ thấp | Chu kỳ hình thành nhanh | Cứng nhắc | Hình thành tốc độ cao |
Chứng nhận
No Data...
Bảng thông số kỹ thuật
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
|---|---|---|---|---|
| density | ISO 1183 | 937 | kg/m3 | |
| melt mass-flow rate | ISO 1133 | 1.8 | g/10min | |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Environmental stress cracking resistance | ASTM D-1693 | >1000 | hours | |
| Shore hardness | ISO 868 | 58 | ||
| Dart impact | ISO 179-1 | NB | kJ/m² | |
| Bending modulus | ISO 178 | 560 | Mpa | |
| elongation | Break | ISO 527-2 | >500 | % |
| Tensile stress | Break | ISO 527-2 | >24 | Mpa |
| Yield | ISO 527-2 | 17 | Mpa | |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Melting temperature | ISO 11357-3 | 127 | °C | |
| Vicat softening temperature | ISO 306 | 117 | °C |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.