
PA6 B3EG6 BASF MALAYSIA
47
Hình thức:Dạng hạt | Cấp độ:Lớp ép phun
Tính chất:
Chống dầuĐóng gói: Gia cố sợi thủy30% đóng gói theo trọng l30% đóng gói theo trọng l
Ứng dụng điển hình:
Điện tử cách điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng công nghiệpĐiện tử cách điện
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất
Mô tả sản phẩm
| Ứng dụng điển hình: | Điện tử cách điện | Ứng dụng công nghiệp | Ứng dụng công nghiệp | Điện tử cách điện |
| Tính chất: | Chống dầu | Đóng gói: Gia cố sợi thủy | 30% đóng gói theo trọng l | 30% đóng gói theo trọng l |
Chứng nhận
No Data...
Bảng thông số kỹ thuật
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
|---|---|---|---|---|
| Impact strength of cantilever beam gap | 23°C | ISO 180/1A | 10 | kJ/m² |
| -30°C | ISO 180/1A | 8.4 | kJ/m² | |
| tensile strength | 23°C | ISO 527-2 | 180 | Mpa |
| Elongation at Break | 23°C | ISO 527-2 | 3.0 | % |
| Tensile modulus | 23°C | ISO 527-2 | 9500 | Mpa |
| Bending modulus | 23°C | ISO 178 | 8600 | Mpa |
| Charpy Notched Impact Strength | 23°C | ISO 179/1eA | 10 | kJ/m² |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Hot deformation temperature | 0.45MPaUnannealed | ISO 75-2/Bf | 220 | °C |
| 1.80MPaAnnealed | ISO 75-2/Af | 210 | °C | |
| Vicat softening temperature | Melting Temperature | ISO 11357-3 | 220 | °C |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| density | ISO 1183 | 1.36 | g/cm³ | |
| Water absorption rate | (23°C,24hr) | ISO 62 | 6.00 | % |
| (23°C,50RH) | ISO 62 | 2.10 | % | |
| Electrical performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Volume resistivity | IEC 60093 | 1E+13 | Ω.cm | |
| Dielectric constant | 23°C | IEC 60250 | 3.80 | 1MHz |
| Dissipation factor | 23°C | IEC 60250 | 0.025 | 100HZ |
| 23°C | IEC 60250 | 0.025 | 1MHz | |
| 相对漏电起痕指数 | IEC 60112 | 550 | V | |
| hardness | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Ball Pressure Test | ISO 2039-1 | 181 | Mpa | |
| flame retardant performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| UL flame retardant rating | UL -94 | HB | 1.50mm | |
| UL -94 | HB | 2.00mm | ||
| UL -94 | HB | 3.00mm | ||
| Ignition temperature of heating wire | 1.00mm | IEC 60695-2-12 | 750 | °C |
| 2.00mm | IEC 60695-2-12 | 800 | °C | |
| 3.00mm | IEC 60695-2-12 | 750 | °C | |
| Relative temperature of heating wire | 1.00mm | IEC 60695-2-13 | 725 | °C |
| 2.00mm | IEC 60695-2-13 | 775 | °C | |
| 3.00mm | IEC 60695-2-13 | 725 | °C |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.