Chia sẻ:
Thêm để so sánh

MDPE DFDC-7525 NT DOW USA

Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất

Mô tả sản phẩm

Chứng nhận

No Data...

Bảng thông số kỹ thuật

mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
tensile strengthYieldASTM D63826.2MPa
tensile strengthBreakASTM D63830.0MPa
elongationBreakASTM D638>800%
Bending modulusASTM D790689MPa
elongationBreakASTM D638> 800%
Bending modulusASTM D790389MPa
tensile strengthYieldASTM D63826.2MPa
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Brittle temperature--ASTM D746A< -100
Vicat softening temperatureASTM D1525116
Melting temperatureDSCInternal Method125
Brittle temperatureASTM D746A<-100°C
Vicat softening temperatureASTM D1525116°C
Melting temperatureInternal Method125°C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
densityASTM D7920.939g/cm³
melt mass-flow rate190℃/2.16 kgASTM D1238> 0.15g/10 min
Environmental stress cracking resistanceF0ASTM D1693A> 2000hr
densityASTM D7920.939g/cm³
melt mass-flow rate190°C/2.16kgASTM D1238>0.15g/10min
melt mass-flow rate190°C/21.6kgASTM D123820g/10min
Environmental stress cracking resistanceF0ASTM D1693A>2000hr
Shore hardnessShore DASTM D224055
hardnessĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Shore hardnessShoreDASTM D224055
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.