PET Laser+® W PJ002 (F43A)

0

Bảng thông số kỹ thuật

Thông tin bổ sungĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
ChipSize-danh nghĩa内部方法53.0到73.0 count/g
Phạt-aspackaged,+内部方法<0.1 wt%
Điều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Mật độ số lượng lớn内部方法817 kg/m³
Acetaldehyde内部方法<3.0 ppm
Tinh thể内部方法>35 %
Độ nhớt nội tại内部方法0.78到0.82 dl/g
Hàm lượng nước - aspackaged内部方法<0.25 wt%
Kích thước hạt - Shape内部方法2.50 mm
Màu sắc内部方法-1.2到1.8
Màu sắc内部方法>78
Nhiệt độ nóng chảy内部方法240 °C
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

Liên hệ chúng tôi

Tải APP

Top