Chia sẻ:
Thêm để so sánh

PEEK Latiohm 88/10-06 CNT LATI S.p.A.

Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất

Mô tả sản phẩm

Chứng nhận

No Data...

Bảng thông số kỹ thuật

impact performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Charpy Notched Impact Strength23°CISO 179/1eA5.0kJ/m²
Impact strength of simply supported beam without notch23°CISO 179/1eU40kJ/m²
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Tensile strainYield,23°CISO 527-2/55.0%
Tensile strainBreak,23°CISO 527-2/535%
Tensile modulus23°CISO 527-2/14000MPa
tensile strengthYield,23°CISO 527-2/5100MPa
tensile strengthBreak,23°CISO 527-2/590.0MPa
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Hot deformation temperature0.45MPa,UnannealedISO 75-2/B200°C
Hot deformation temperature1.8MPa,UnannealedISO 75-2/A160°C
Vicat softening temperatureISO 306/B50>300°C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
densityISO 11831.32g/cm³
Shrinkage rateTD:2.00mmISO 294-41.2to1.6%
Shrinkage rateMD:2.00mmISO 294-41.2to1.6%
Electrical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Surface resistivityASTM D2571E+03ohms
Volume resistivityASTM D2571E+04ohms·cm
Electromagnetic reflectivityBekiscan-CP88%
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.