
PEN+PET NOPLA® KE101 KOLON KOREA
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận
No Data...
Bảng thông số kỹ thuật
| optical performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
|---|---|---|---|---|
| turbidity | ASTM D1003 | 1.5 | % | |
| transmissivity | Total | ASTM D1003 | 85.0 | % |
| impact performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Charpy Notched Impact Strength | 23°C | ISO 179/1eA | 3.5 | kJ/m² |
| flammability | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| UL flame retardant rating | 0.8mm | UL 94 | V-2 | |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| bending strength | 23°C | ASTM D790 | 92.0 | MPa |
| Bending modulus | 23°C | ISO 178 | 2900 | MPa |
| 23°C | ASTM D790 | 2850 | MPa | |
| Tensile strain | Break,23°C | ISO 527-2 | 300 | % |
| elongation | Break,23°C | ASTM D638 | 460 | % |
| tensile strength | Yield,23°C | ISO 527-2 | 60.0 | MPa |
| 23°C | ASTM D638 | 60.0 | MPa | |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Hot deformation temperature | 0.45MPa,Unannealed | ASTM D648A | 77.0 | °C |
| Linear coefficient of thermal expansion | MD | ASTM D696 | 6E-05 | cm/cm/°C |
| Melting temperature | ASTM D1525 | 234 | °C | |
| ISO 11357-3 | 230 | °C | ||
| Hot deformation temperature | 0.45MPa,Unannealed | ISO 75-2/B | 75.0 | °C |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| melt mass-flow rate | 275°C/2.16kg | ISO 1133 | 15 | g/10min |
| 260°C/1.05kg | ASTM D1238 | 8.1 | g/10min | |
| density | ISO 1183 | 1.33 | g/cm³ | |
| ASTM D792 | 1.33 | g/cm³ | ||
| Intrinsic viscosity | Internal Method | 0.88 | dl/g | |
| Water absorption rate | Equilibrium,23°C,60%RH | ASTM D570 | 0.070 | % |
| 23°C,24hr | ISO 62 | 0.10 | % | |
| Shrinkage rate | ISO 294-4 | 0.60 | % | |
| MD | ASTM D955 | 0.40to0.60 | % | |
| hardness | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Rockwell hardness | R-Scale | ASTM D785 | 88 | |
| ISO 2039-2 | 88 |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.