Chia sẻ:
Thêm để so sánh

PA66 A 205F SOLVAY SHANGHAI

64

Hình thức:Dạng hạt | Cấp độ:Lớp ép phun

Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất

Mô tả sản phẩm

Chứng nhận

No Data...

Bảng thông số kỹ thuật

otherĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
purpose适用于长而壁较薄的部件、如扎带等
Color黑色、可用颜色
characteristic特性:流动性好.普通用.加润滑
remarks以上加工数据.为参考值.以生产厂商设备的实际状况而进行调整
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Tensile modulusASTM D638/ISO 5273200/1600kg/cm²(MPa)[Lb/in²]
Elongation at BreakASTM D638/ISO 52720/>50%
Impact strength of cantilever beam gapASTM D256/ISO 1795/12kg·cm/cm(J/M)ft·lb/in
Charpy Notched Impact StrengthASTM D256/ISO 179NB/NBkg·cm/cm(J/M)ft·lb/in
Charpy Notched Impact StrengthASTM D256/ISO 1795/15kg·cm/cm(J/M)ft·lb/in
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Linear coefficient of thermal expansionASTM D696/ISO 113597mm/mm.℃
Melting temperature260℃(℉)
Hot deformation temperatureHDTASTM D648/ISO 7575℃(℉)
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Water absorption rateASTM D570/ISO 621.2%
densityASTM D792/ISO 11831.14
Electrical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Volume resistivityASTM D257/IEC 6009310/10Ω.cm
Dielectric constantASTM D150/IEC 6025027/26
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.