
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận
No Data...
Bảng thông số kỹ thuật
| other | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
|---|---|---|---|---|
| purpose | 适用于长而壁较薄的部件、如扎带等 | |||
| Color | 黑色、可用颜色 | |||
| characteristic | 特性:流动性好.普通用.加润滑 | |||
| remarks | 以上加工数据.为参考值.以生产厂商设备的实际状况而进行调整 | |||
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Tensile modulus | ASTM D638/ISO 527 | 3200/1600 | kg/cm²(MPa)[Lb/in²] | |
| Elongation at Break | ASTM D638/ISO 527 | 20/>50 | % | |
| Impact strength of cantilever beam gap | ASTM D256/ISO 179 | 5/12 | kg·cm/cm(J/M)ft·lb/in | |
| Charpy Notched Impact Strength | ASTM D256/ISO 179 | NB/NB | kg·cm/cm(J/M)ft·lb/in | |
| ASTM D256/ISO 179 | 5/15 | kg·cm/cm(J/M)ft·lb/in | ||
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Linear coefficient of thermal expansion | ASTM D696/ISO 11359 | 7 | mm/mm.℃ | |
| Melting temperature | 260 | ℃(℉) | ||
| Hot deformation temperature | HDT | ASTM D648/ISO 75 | 75 | ℃(℉) |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Water absorption rate | ASTM D570/ISO 62 | 1.2 | % | |
| density | ASTM D792/ISO 1183 | 1.14 | ||
| Electrical performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Volume resistivity | ASTM D257/IEC 60093 | 10/10 | Ω.cm | |
| Dielectric constant | ASTM D150/IEC 60250 | 27/26 |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.