Chia sẻ:
Thêm để so sánh

PLA L175 TOTAL THAILAND

39

Hình thức:Dạng hạt | Cấp độ:Lớp ép phun

Tính chất:
Phân hủy sinh học
Ứng dụng điển hình:
Vật liệu in 3DHộp đựng thực phẩmỨng dụng bao bì thực phẩmBộ đồ ăn dùng một lần
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất

Mô tả sản phẩm

Ứng dụng điển hình:Vật liệu in 3D | Hộp đựng thực phẩm | Ứng dụng bao bì thực phẩm | Bộ đồ ăn dùng một lần
Tính chất:Phân hủy sinh học

Chứng nhận

No Data...

Bảng thông số kỹ thuật

squeeze outĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Oral mold temperature190 to 210°C
Temperature in Zone 2 of the material cylinder190 to 210°C
Temperature in Zone 1 of the material cylinder180 to 190°C
Material barrel temperature20 to 40°C
Suggested maximum moisture content0.025%
drying time4.0 to 6.0hr
drying temperature100°C
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Tensile strainBreakISO 527-2< 5.0%
tensile strengthISO 527-250.0Mpa
Tensile modulusISO 527-23500Mpa
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Monomer ResidueInternal Method< 0.30%
Melting temperatureDSC175°C
Glass transition temperatureDSC55.0 to 60.0°C
Hot deformation temperature0.45 MPa, Unannealed4ISO 75-2/Bf100 to 110°C
Hot deformation temperature0.45 MPa, Unannealed3ISO 75-2/Bf55.0 to 60.0°C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
water contentKarl Fisher< 400ppm
melt mass-flow rate210°C/2.16 kgISO 11338.0g/10 min
melt mass-flow rate190°C/2.16 kgISO 11333.0g/10 min
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.